Dòng Latitude 5000 tầm trung của Dell gần đây đã được trang bị bộ vi xử lý Coffee Lake-H và GPU chuyên dụng. Dell Latitude 5491 có màn hình 14 inch, CPU 45W, GPU chuyên dụng GeForce mang lại hiệu năng vượt trội so với vi xử lý ULV. Tuy nhiên, hiệu suất mạnh sẽ tỏa nhiều nhiệt hơn và tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Được Dell quảng cáo là “công cụ 14 inch hiệu quả, mạnh mẽ”, Dell Latitude 5491 là bản cập nhật cho dòng Latitude 5490 dành cho doanh nhân tầm trung. Thiết bị thử nghiệm của tôi được trang bị bộ vi xử lý 6 nhân i7-8850H, RAM 16 GB, SSD 512 GB cùng với GPU Nvidia GeForce MX130 thay vì GPU tích hợp.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của máy tính xách tay Dell Latitude 5491 được sử dụng trong bài đánh giá này:
CPU | Intel Core i7-8850H |
GPU | Nvidia GeForce MX130 |
ĐẬP | 16 GB |
ổ cứng | Toshiba XG5 KXG50ZNV512G, 512 GB |
Màn hình | IPS, 14 inch, tỷ lệ khung hình 16: 9, 1920 x 1080 pixel 157 PPI. |
Kết nối | 3 USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 USB 3.1 Gen2, 1 Thunderbolt, 1 HDMI, 1 DisplayPort, 3,5 mm, cảm biến vân tay, đầu đọc thẻ SD, Smartcard |
Kết nối không dây | Intel Wireless-AC 9560 (a / b / g / n = Wi-Fi 4 / ac = Wi-Fi 5), Bluetooth 5.0 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows 10 Pro 64 Bit |
Cục pin | 68 Wh |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
20,3 x 333,4 x 228,9 mm |
Trọng lượng | 1.788 kg |
Đánh giá máy tính xách tay Dell Latitude 5491
Thiết kế
Thiết bị mới gần như không có thay đổi so với 5490 về thiết kế và kết cấu khung gầm. Vì vậy những phần thông thường tôi sẽ bỏ qua và tập trung vào những thay đổi về phần cứng cũng như hiệu suất. Để biết thêm thông tin về thiết kế và thiết bị đầu vào, vui lòng xem bài đánh giá Dell Latitude 5490 trước đây.
Mặc dù cả chiều rộng và độ dày đều có chút thay đổi nhưng thiết bị mới của chúng ta vẫn khá nặng, ở mức 1790g. Con số nặng hơn 90g so với thế hệ trước không đáng ngại. Vì có CPU mạnh và GPU rời nên Dell trang bị cho 5491 bộ sạc 130W lớn hơn.
Kết nối
Một nâng cấp đáng giá so với thế hệ trước là chuẩn kết nối Thunderbolt 3 nay đã xuất hiện. Hỗ trợ truyền dữ liệu với tốc độ cực cao lên đến 40 Gbit / s.
Màn hình
Các thông số chính
- Công nghệ IPS
- Kích thước: 14 inch
- Độ phân giải: 1920 × 1080 điểm ảnh
- Độ sáng tối đa: 218,7 cd / m², trung bình: 195,9 cd / m². Tỷ lệ phân bố độ sáng: 82%
- Tỷ lệ tương phản: 947: 1. Giá trị màu đen: 0,2 cd / m²
- Màu ΔE: 6,74
- Phần trăm không gian màu: 53,8% sRGB và 37% AdobeRGB
Khả năng hiển thị ngoài trời, góc nhìn
Màn hình của máy có độ sáng thấp và bị phản chiếu nên Latitude 5491 hiển thị ngoài trời không thực sự tốt. Ngay cả trong bóng râm, bạn phải tránh bóng tối. Dưới ánh nắng trực tiếp, hầu như không thể nhìn thấy gì trên màn hình. Tấm nền IPS đảm bảo góc nhìn rộng, thoải mái, không bị biến dạng ngay cả ở những góc nhìn hẹp nhất.
- Khả năng hiển thị ngoài trời
- Khả năng hiển thị qua các góc nhìn
Màn biểu diễn
Tại thời điểm viết bài, Dell cung cấp Latitude 5491 với các cấu hình bao gồm i5-8300H, i5-8400H hoặc i7-8850H, 8-16 GB RAM, bộ nhớ SSD SATA hoặc PCIe NVMe.
Hiệu suất CPU
Thiết bị thử nghiệm của tôi được trang bị bộ vi xử lý 6 nhân Coffee Lake H i7-8850H. Đây là một CPU 45W với bộ nhớ đệm 9MB, xung nhịp cơ bản là 2,6GHz, hỗ trợ vPro. Điều thú vị là Dell chọn bộ vi xử lý Core i7-8850H (2,6 – 4,3 GHz) thay vì bộ xử lý i7-8750H (2,2 – 4,1 GHz) phổ biến hơn. Tuy nhiên, hiệu năng của máy không thực sự tốt, do các phiên bản chơi game trên Latitude có hệ thống tản nhiệt tốt hơn, với CPU thấp hơn i7-8750H vẫn mạnh hơn khoảng 10% về hiệu năng đa nhân. Latitude 5490 với bộ xử lý ULV lõi tứ tiết kiệm năng lượng có hiệu suất chậm hơn khoảng 30-50%.
Để xác định hiệu suất bền vững, cùng với khả năng Turbo, tôi đã chạy thử nghiệm Đa vòng lặp Cinebench R15. Kết quả cho thấy, hiệu suất giảm khoảng 15% trong 3 hiệp tiếp theo sau hiệp đầu tiên, sau đó giảm dần. Một số điểm thấp đến 810 điểm tương đương với việc giảm 25% hiệu suất. Mặc dù vậy, Dell Latitude 5491 vẫn vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ sử dụng vi xử lý Kaby Lake Refresh 4 nhân.

Hiệu suất CPU thông qua điểm Cinebench R15
Hiệu suất tổng thể của hệ thống
Hiệu suất hệ thống trên toàn diện là tuyệt vời, mặc dù không phải là hàng đầu. Điều kỳ lạ chính là dù có cấu hình mạnh nhưng nó chỉ mạnh hơn 5% so với Latitude 5490 với GPU tích hợp và bộ xử lý 15W ULV. Dell XPS 15 9570 với CPU chậm hơn i5-8300H và GTX1050 cũng cho hiệu suất hệ thống mạnh hơn.

Hiệu suất tổng thể thông qua PCMark 10. ghi bàn
Hiệu suất ổ cứng
Ổ cứng SSD Toshiba XG5 cho tốc độ đọc tốt nhưng tốc độ ghi không quá nhanh. Hiệu suất khi so sánh với Latitude 5490 với SSD SATA về cơ bản là tốt hơn. Mặc dù vậy, sự khác biệt trong việc sử dụng hàng ngày hầu như không đáng chú ý. Tại thời điểm viết bài, Dell chỉ đưa ra tùy chọn dung lượng tối đa là 512 GB.

Tốc độ SSD
Hiệu suất GPU
Nvidia GeForce MX130 là thế hệ tiếp theo của dòng GeForce 930MX. Trên Dell Latitude 5491, GPU DirectX12 kết hợp với GDDR5 SSDRAM, cho tốc độ tối đa lên đến 1242 MHz. Hiệu suất tương đương với GeForce MX150, hoặc thấp hơn một chút từ 16-48% tùy theo bài đánh giá. Các máy được trang bị GPU tích hợp Intel UHD Graphics 620 chậm hơn khoảng 40%.

Điểm hiệu suất GPU của 3DMark 11
Khả năng chơi trò chơi
Hiệu suất GPU tốt, kéo theo hiệu suất chơi game cũng được cải thiện một chút. Dell Latitude 5491 với MX130 hoạt động với FPS gấp đôi so với các máy chỉ có GPU Intel UHD Graphics 620 tích hợp. Ý nghĩa: Latitude 5491 chỉ phù hợp với các trò chơi cũ, nhẹ và cài đặt hình ảnh thấp.
Tiếng ồn, nhiệt độ
Tiếng ồn
CPU được tăng công suất sử dụng lên 45W, với GPU chuyên dụng, quạt tản nhiệt phải hoạt động mạnh hơn để giảm nhiệt. Vì vậy, Dell Latitude 5491 ồn ào hơn so với người anh em của nó. Độ ồn tối đa đo được là 46 dB (A), trong khi 5490 với CPU 15W đạt 43 dB (A). Latitude 5491 là thiết bị ồn ào nhất trong số các đối thủ khi so sánh với tải nặng. Tuy nhiên, đối với các tác vụ nhẹ nhàng như văn phòng, xử lý văn bản, máy vẫn hoạt động rất mượt mà và không gây tiếng ồn.
Nhiệt độ
- Nhiệt độ bề mặt khi máy không tải khoảng: 36,8 C
- Nhiệt độ bề mặt khi máy ở chế độ tải tối đa khoảng: 62,8 C
Cấu hình mạnh mẽ và hệ thống tản nhiệt có vẻ hơi đuối khiến máy khá nóng nếu không muốn nói là rất nóng. Khi không sử dụng, nhiệt độ giữa các vùng là như nhau. Nhưng khi tải nặng, sự chênh lệch giữa các vùng có thể lên đến 30 ºC. Phần còn lại của lòng bàn tay vẫn khá mát mẻ khi chạm vào. Điểm nóng nhất lên đến 63 ºC ở phía trên bên trái của mặt dưới, bạn sẽ không thể sử dụng máy trên đùi trong điều kiện trên.
Biểu đồ nhiệt độ của máy khi ở chế độ tải nặng:
Loa ngoài
Loa ngoài của máy được đặt ở cạnh trước ở góc. Chất lượng âm thanh ở mức chấp nhận được đối với một máy tính xách tay kinh doanh. Âm lượng đủ lớn để lấp đầy một căn phòng cỡ trung bình. Ở mức âm lượng tối đa, lòng bàn tay có cảm giác rung nhưng âm thanh không bị méo mó quá mức. Nếu có thể, bạn nên sử dụng tai nghe để có trải nghiệm âm thanh tốt hơn.
Tuổi thọ pin
Dung lượng pin vẫn không thay đổi là 68Wh, cấu hình được nâng cấp khiến thời lượng sử dụng giảm đi rất nhiều. Trong điều kiện sử dụng bình thường, bạn có thể duyệt web trong khoảng 9,5 giờ với độ sáng màn hình 150 nits. Latitude 5490 với i7-8650U kéo dài tốt hơn khoảng 2 giờ.

Tuổi thọ pin
Sự kết luận
Dell Latitude 5491 với Core i7-8850H 6 lõi và GPU Nvidia GeForce MX130 mạnh mẽ vượt trội so với thế hệ trước Latitude 5490. Tất nhiên, để tận dụng lợi thế của 2 lõi bổ sung, các ứng dụng phải được lập trình để sử dụng các luồng tăng dần. Bên cạnh hiệu năng mạnh mẽ, Latitude 5491 vẫn là một máy tính xách tay doanh nhân có thiết kế đẹp, thiết bị đầu vào tuyệt vời và công thái học tốt.
Điểm trừ chính của thiết bị là nhiệt độ chịu tải cao, hiệu suất đỉnh không được duy trì tốt và thêm tiếng ồn. Hơn nữa, bộ sạc của máy cũng khá nặng, thời lượng sử dụng pin cũng ngắn hơn.
Đối với những bạn chỉ tập trung vào xử lý văn bản và duyệt web, Latitude 5490 vẫn là lựa chọn hợp lý với thời lượng pin dài, ít nóng và ít ồn hơn.